Tên chỉ tiêu kiểm tra |
Phương pháp thử ASTM |
Mức quy định |
Kết quả kiểm định |
Độ nhớt động học ở 100 oC
|
D 445-17 |
12,5 -16,3 |
13,61 |
Chỉ số độ nhớt (VI)
|
D 2270-10e1 |
Min 95 |
135 |
Trị số kiềm tổng (TBN), mg KOH/g
|
D 2896-15 |
Min 4,5 |
8,5 |
Tổng hàm lượng kim loại (Ca,Mg,Zn), % khối lượng
|
D 4628-16 |
Min 0,1 |
0,446 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, oC
|
D 92-16b |
Min 180 |
242 |
Độ tạo bọt mức ổn định theo chu kỳ 2, ml
|
D 892-18 (Option A) |
Max 50/0 |
45/0 |
Hàm lượng nước, % thể tích
|
D 95-13e1 |
Max 0,05 |
Nhỏ hơn 0,05 |
Ăn mòn kim loại (50 oC, 3h)
|
D 130-18 |
1 |
1a |
Cặn cơ học (Cặn pentan) |
D 4055-04(2009) |
Max 0,1 |
0,04 |