THÔNG TIN AN TOÀN SẢN PHẨM
Sản phẩm được khuyến nghị sử dụng cho các loại động cơ
xe tải nặng và tàu thuyền.
Thích hợp cho các dòng xe tải nặng, tàu thuyền xa bờ công suất cao và vận hành liên tục.
ƯU ĐIỂM:
Phân tử Nano chủ động bám vào các thành phần thiết yếu của động cơ.
Tăng cường tính năng bảo vệ chống mài mòn.
Độ bay hơi thấp giúp giảm thiểu lượng dầu nhớt tiêu thụ.
Chịu được nhiệt độ cao, giúp động cơ vận hành êm hơn.
Giúp động cơ hoạt động nhẹ nhàng, làm tăng mã lực, giảm tiêu hao nhiên liệu.
Thời gian khuyến nghị sử dụng từ 10.000 km - 12.000 km.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên chỉ tiêu kiểm tra |
Phương pháp thử ASTM |
Mức quy định |
Kết quả kiểm định |
Độ nhớt động học ở 100 oC
|
D 445-17 |
12,5 -16,3 |
15,09 |
Chỉ số độ nhớt (VI)
|
D 2270-10e1 |
Min 95 |
145 |
Trị số kiềm tổng (TBN), mg KOH/g
|
D 2896-15 |
Min 4,0 |
10,0 |
Tổng hàm lượng kim loại (Ca,Mg,Zn), % khối lượng
|
D 4628-16 |
Min 0,1 |
0,253 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, oC
|
D 92-16b |
Min 180 |
280 |
Độ tạo bọt mức ổn định theo chu kỳ 2, ml
|
D 892-18 (Option A) |
Max 50/0 |
35/0 |
Hàm lượng nước, % thể tích
|
D 95-13e1 |
Max 0,05 |
Nhỏ hơn 0,05 |
Ăn mòn kim loại (50 oC, 3h)
|
D 130-18 |
1 |
1a |
Cặn cơ học (Cặn pentan) |
D 4055-04(2009) |
Max 0,1 |
0,03 |